🌟 을 막론하고
📚 Annotation: 받침 있는 명사 뒤에 붙여 쓴다.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23)