🌟 을 막론하고

1. 앞에 오는 말이 나타내는 내용을 따지거나 가리지 않음을 나타내는 표현.

1. BẤT LUẬN: Cấu trúc thể hiện không cân nhắc hay không phân biệt nội dung mà từ ngữ ở trước thể hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동서고금을 막론하고 어머니의 사랑이란 위대하다.
    Mother's love, both east and west, is great.
  • Google translate 아이들은 국적이나 인종을 막론하고 모두 귀엽다.
    Children are all cute, regardless of nationality or race.
  • Google translate 요새는 어떤 직종을 막론하고 컴퓨터를 사용할 줄 아는 능력이 요구된다.
    These days, any occupation requires the ability to use a computer.
  • Google translate 환경 오염은 동서양을 막론하고 중대한 문제로 급부상하고 있다.
    Environmental pollution is rapidly emerging as a major problem, both east and west.
  • Google translate 그 교수님은 이의 신청을 안 받으신대.
    The professor doesn't accept objections.
    Google translate 이유를 막론하고 원칙대로 하시는 분 같아.
    I think he's a man of principle for whatever reason.
Từ tham khảo 를 막론하고: 앞에 오는 말이 나타내는 내용을 따지거나 가리지 않음을 나타내는 표현.

을 막론하고: eul mangnonhago,をとわず【を問わず】,,,,үл харгалзан, үл ялган, үл тооцон,bất luận,ไม่เลือกว่า..., ไม่ดูว่า...,terlepas dari soal~,,不管……,无论……,

📚 Annotation: 받침 있는 명사 뒤에 붙여 쓴다.

💕Start 을막론하고 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23)